Dữ liệu Nhóm Chuỗi hoạt động 毎月外国人住民数 各月1日時点の外国人の住基人口データです。 このデータは、住基人口に含まれる外国人住民の数を表しています。 住基人口とは、住民基本台帳に記録されている住民の数です。 このデータは、毎月上旬に更新されます。(例:4月1日現在の人口は、4月上旬から中旬に発表) データの論理名と物理名の対応は次のとおりです。 論理名(物理名) 年(year) 月(month) 男性人数(male) 女性人数(female) 合計人数(total) Dữ liệu và nguồn 2018CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2019CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2020CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2021CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2022CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2023CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2024CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về 2025CSV Tìm hiểu Xem trước Tải về Thông tin khác Miền Giá trị Tác giả 会津若松市 Last Updated tháng 6 2, 2025, 15:12 (+0900) Được tạo ra tháng 1 28, 2020, 16:15 (+0900)